Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 女生

Pinyin: nǚ shēng

Meanings: Học sinh nữ, cô gái., Female student, girl., ①女学生。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 女, 生

Chinese meaning: ①女学生。

Example: 这所学校里有很多优秀的女生。

Example pinyin: zhè suǒ xué xiào lǐ yǒu hěn duō yōu xiù de nǚ shēng 。

Tiếng Việt: Trong trường học này có nhiều nữ sinh ưu tú.

女生
nǚ shēng
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học sinh nữ, cô gái.

Female student, girl.

女学生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

女生 (nǚ shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung