Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tài

Meanings: Quá, rất (biểu thị mức độ cao hơn bình thường)., Too, very (indicating a higher than normal degree)., ①过于;过分。[例]太区区。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]言其太隘。——宋·司马光《训俭示康》。[例]畏之太甚。——宋·苏轼《教战守》。*②养之太过。[合]太半(大半,过半);太甚(太过);会议不要开得太长;屋里太闷热了,你出去凉凉吧;我对这个问题太没有认识了;他们待我太好了;这个问题确实是太重要了。

HSK Level: 1

Part of speech: phó từ

Stroke count: 4

Radicals: 丶, 大

Chinese meaning: ①过于;过分。[例]太区区。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]言其太隘。——宋·司马光《训俭示康》。[例]畏之太甚。——宋·苏轼《教战守》。*②养之太过。[合]太半(大半,过半);太甚(太过);会议不要开得太长;屋里太闷热了,你出去凉凉吧;我对这个问题太没有认识了;他们待我太好了;这个问题确实是太重要了。

Hán Việt reading: thái

Grammar: Thường đi kèm tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ, ví dụ: 太贵 (quá đắt), 太快 (quá nhanh).

Example: 这道题太难了。

Example pinyin: zhè dào tí tài nán le 。

Tiếng Việt: Bài toán này quá khó.

tài
1phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá, rất (biểu thị mức độ cao hơn bình thường).

thái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Too, very (indicating a higher than normal degree).

过于;过分。太区区。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。言其太隘。——宋·司马光《训俭示康》。畏之太甚。——宋·苏轼《教战守》

养之太过。太半(大半,过半);太甚(太过);会议不要开得太长;屋里太闷热了,你出去凉凉吧;我对这个问题太没有认识了;他们待我太好了;这个问题确实是太重要了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

太 (tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung