Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大米

Pinyin: dà mǐ

Meanings: Gạo, Rice, ①周朝的字体,是一种笔画较繁复的篆书。秦朝创制小篆以后,把这种字体叫大篆。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 米

Chinese meaning: ①周朝的字体,是一种笔画较繁复的篆书。秦朝创制小篆以后,把这种字体叫大篆。

Grammar: Danh từ phổ biến, dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 我们每天都吃大米。

Example pinyin: wǒ men měi tiān dōu chī dà mǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi ăn gạo mỗi ngày.

大米
dà mǐ
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạo

Rice

周朝的字体,是一种笔画较繁复的篆书。秦朝创制小篆以后,把这种字体叫大篆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大米 (dà mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung