Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 女朋友
Pinyin: nǚ péng yǒu
Meanings: Bạn gái (người yêu nữ)., Girlfriend.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 月, 又, 𠂇
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện sau đại từ sở hữu hoặc tên riêng.
Example: 我的女朋友很喜欢看电影。
Example pinyin: wǒ de nǚ péng yǒu hěn xǐ huan kàn diàn yǐng 。
Tiếng Việt: Bạn gái của tôi rất thích xem phim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn gái (người yêu nữ).
Nghĩa phụ
English
Girlfriend.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế