Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Hiển thị 31 đến 60 của 500 tổng từ

不客气
bù kè qi
Không khách sáo, đừng khách sáo
不用
bù yòng
Không cần, chẳng phải
不能
bù néng
Không thể, không có khả năng làm gì đó.
dōng
Đông (hướng đông hoặc chỉ nước Đông phươ...
东边
Dōng bian
Phía đông, hướng về phía mặt trời mọc.
liǎng
Hai, số đếm.
Đẹp, xinh đẹp.
Cái, người (là lượng từ phổ biến nhất tr...
中午
zhōng wǔ
Buổi trưa.
中学
zhōng xué
Trường trung học.
中学生
zhōng xué shēng
Học sinh trung học.
中文
zhōng wén
Ngôn ngữ tiếng Trung.
中饭
zhōng fàn
Bữa trưa.
中餐
zhōng cān
Bữa trưa; ẩm thực Trung Quốc.
丿
piě
Một nét vẽ trong chữ Hán, nét phẩy.
piě
Một nét vẽ trong chữ Hán, nét hất phải.
jiǔ
Chín
shū
Sách, tài liệu được in hoặc viết trên gi...
mǎi
Mua
le
Dùng để biểu thị sự hoàn thành của hành ...
shì
Việc, chuyện, sự kiện.
èr
Hai (con số thứ tự hoặc lượng).
Số năm.
jīng
Kinh đô, thủ đô; chỉ Bắc Kinh (北京)
rén
Người
shén
Gì, nào (thường dùng trong 什么)
什么
shén me
Gì, cái gì (dùng để hỏi về một sự vật, s...
什么时候
shén me shí hòu
Khi nào, lúc nào (dùng để hỏi thời gian)...
今天
jīn tiān
Hôm nay
介绍
jiè shào
Giới thiệu, đưa ra thông tin cơ bản về a...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...