Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liǎng

Meanings: Hai (khi đếm người hoặc vật)., Two (when counting people or objects)., ①等同;比并。[例]御下,两马,掉鞅。——《左传》。[合]两大(两者并大);两帝(两个天子并立);两当(两者相当)。

HSK Level: 1

Part of speech: số từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 从, 冂

Chinese meaning: ①等同;比并。[例]御下,两马,掉鞅。——《左传》。[合]两大(两者并大);两帝(两个天子并立);两当(两者相当)。

Hán Việt reading: lưỡng.lượng.lạng

Grammar: Khác với 二 (èr), từ này thường dùng khi đếm đồ vật hoặc người.

Example: 我买了两个苹果。

Example pinyin: wǒ mǎi le liǎng gè píng guǒ 。

Tiếng Việt: Tôi đã mua hai quả táo.

liǎng
1số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai (khi đếm người hoặc vật).

lưỡng.lượng.lạng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Two (when counting people or objects).

等同;比并。御下,两马,掉鞅。——《左传》。两大(两者并大);两帝(两个天子并立);两当(两者相当)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...