Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中文
Pinyin: zhōng wén
Meanings: Tiếng Trung Quốc, Chinese language, ①中国的语言文字,特指汉族的语言文字。[例]中文打字机。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 口, 乂, 亠
Chinese meaning: ①中国的语言文字,特指汉族的语言文字。[例]中文打字机。
Example: 我正在学习中文。
Example pinyin: wǒ zhèng zài xué xí zhōng wén 。
Tiếng Việt: Tôi đang học tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Chinese language
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国的语言文字,特指汉族的语言文字。中文打字机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!