Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: èr

Meanings: Số hai, The number two., ①数名:一加一(在钞票和单据上常用大写“贰”代)。*②双,比:独一无二。*③两样,别的:二话。不二价。

HSK Level: 1

Part of speech: số từ

Stroke count: 2

Radicals:

Chinese meaning: ①数名:一加一(在钞票和单据上常用大写“贰”代)。*②双,比:独一无二。*③两样,别的:二话。不二价。

Hán Việt reading: nhị

Grammar: Dùng làm số đếm cơ bản trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các danh từ số lượng hoặc cách đếm.

Example: 这里有两个人。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu liǎng gè rén 。

Tiếng Việt: Ở đây có hai người.

èr
1số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số hai

nhị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The number two.

数名

一加一(在钞票和单据上常用大写“贰”代)

双,比

独一无二

两样,别的

二话。不二价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二 (èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung