Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: Việc, sự việc, chuyện, Matter, event, thing, ①自然界和社会中的现象和活动:事情。事件。事业。*②变故:事故(出于某种原因而发生的不幸事情,如工作中的死伤等)。事端。*③职业:谋事(指找职业)。*④关系和责任:你走吧,没你的事了。*⑤办法:光着急也不是事儿,还得另找出路。*⑥做,治:不事生产。无所事事。*⑦服侍:事父母。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①自然界和社会中的现象和活动:事情。事件。事业。*②变故:事故(出于某种原因而发生的不幸事情,如工作中的死伤等)。事端。*③职业:谋事(指找职业)。*④关系和责任:你走吧,没你的事了。*⑤办法:光着急也不是事儿,还得另找出路。*⑥做,治:不事生产。无所事事。*⑦服侍:事父母。

Hán Việt reading: sự

Grammar: Danh từ thường dùng trong mọi ngữ cảnh, dễ kết hợp với nhiều từ khác.

Example: 发生了一件事。

Example pinyin: fā shēng le yí jiàn shì 。

Tiếng Việt: Xảy ra một chuyện.

shì
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc, sự việc, chuyện

sự

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Matter, event, thing

自然界和社会中的现象和活动

事情。事件。事业

变故

事故(出于某种原因而发生的不幸事情,如工作中的死伤等)。事端

职业

谋事(指找职业)

关系和责任

你走吧,没你的事了

办法

光着急也不是事儿,还得另找出路

做,治

不事生产。无所事事

服侍

事父母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung