Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不吃

Pinyin: bù chī

Meanings: Không ăn, thường dùng để chỉ việc không tiêu thụ thực phẩm nào đó., To not eat; to refuse to eat., ①避免(如错误的、不合适的,令人讨厌的或有害的事物)。[例]正常的吃素的人只是不吃鱼、肉和禽类。*②有意避开某事物;放过。[例]不吃最后一道甜食。*③不买帐。[例]软硬不吃。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 乞, 口

Chinese meaning: ①避免(如错误的、不合适的,令人讨厌的或有害的事物)。[例]正常的吃素的人只是不吃鱼、肉和禽类。*②有意避开某事物;放过。[例]不吃最后一道甜食。*③不买帐。[例]软硬不吃。

Grammar: Động từ phủ định thường đứng trước đối tượng cụ thể, ví dụ: 不吃米饭 (không ăn cơm).

Example: 他今天早餐不吃。

Example pinyin: tā jīn tiān zǎo cān bù chī 。

Tiếng Việt: Anh ấy hôm nay không ăn sáng.

不吃
bù chī
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ăn, thường dùng để chỉ việc không tiêu thụ thực phẩm nào đó.

To not eat; to refuse to eat.

避免(如错误的、不合适的,令人讨厌的或有害的事物)。正常的吃素的人只是不吃鱼、肉和禽类

有意避开某事物;放过。不吃最后一道甜食

不买帐。软硬不吃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不吃 (bù chī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung