Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中饭
Pinyin: zhōng fàn
Meanings: Bữa trưa., Lunch., ①正餐,正午用的饮食。*②中午便餐,通常指中午所用的便餐。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 口, 反, 饣
Chinese meaning: ①正餐,正午用的饮食。*②中午便餐,通常指中午所用的便餐。
Grammar: Danh từ chỉ bữa ăn trong ngày, thường đi kèm với động từ liên quan đến việc ăn uống.
Example: 中午我吃了一顿丰盛的中饭。
Example pinyin: zhōng wǔ wǒ chī le yí dùn fēng shèng de zhōng fàn 。
Tiếng Việt: Buổi trưa tôi đã ăn một bữa trưa thịnh soạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa trưa.
Nghĩa phụ
English
Lunch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正餐,正午用的饮食
中午便餐,通常指中午所用的便餐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!