Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
20 / 500

Hiển thị 481 đến 500 của 500 tổng từ

xié
Giày, dép, đồ bảo vệ chân khi đi lại.
Trang (trong sách, tài liệu).
fēng
Gió, phong cách, xu hướng.
fēi
Bay, sự di chuyển trên không trung.
fēi
Bay, di chuyển trên không.
飞机
fēijī
Máy bay.
fàn
Cơm, bữa ăn chính.
饭店
fàn diàn
Khách sạn, nhà hàng phục vụ ăn uống.
饿
è
Đói, cảm giác muốn ăn.
Con ngựa.
gāo
Cao, ở vị trí cao hoặc vượt trội.
Cá, loài động vật sống dưới nước.
Gà, loài gia cầm phổ biến nuôi để lấy th...
鸡公
jī gōng
Chú gà trống (cách gọi thân mật hoặc địa...
鸡蛋
jī dàn
Trứng gà, món ăn giàu dinh dưỡng từ gà đ...
Con vịt.
Vịt.
huáng
Màu vàng.
hēi
Màu đen, tối
鼻子
bí zi
Cái mũi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...