Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鞋
Pinyin: xié
Meanings: Giày, dép - nói chung là đồ dùng để đi chân, Shoes, sandals - general term for footwear., ①穿在脚上便于走路的东西:皮鞋。鞋袜。鞋帮。鞋面。鞋底。鞋油。鞋匠。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 圭, 革
Chinese meaning: ①穿在脚上便于走路的东西:皮鞋。鞋袜。鞋帮。鞋面。鞋底。鞋油。鞋匠。
Hán Việt reading: hài
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều tính từ để tạo thành cụm từ miêu tả (ví dụ: 新鞋 - giày mới).
Example: 她买了一双新鞋。
Example pinyin: tā mǎi le yì shuāng xīn xié 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một đôi giày mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày, dép - nói chung là đồ dùng để đi chân
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shoes, sandals - general term for footwear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮鞋。鞋袜。鞋帮。鞋面。鞋底。鞋油。鞋匠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!