Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面条儿
Pinyin: miàn tiáo ér
Meanings: Mì (cách nói thân mật ở miền Bắc Trung Quốc), Noodles (colloquial term in Northern China)
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丆, 囬, 夂, 朩, 丿, 乚
Example: 来一碗热腾腾的面条儿。
Example pinyin: lái yì wǎn rè téng téng de miàn tiáo ér 。
Tiếng Việt: Cho tôi một bát mì nóng hổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mì (cách nói thân mật ở miền Bắc Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Noodles (colloquial term in Northern China)
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế