Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞机
Pinyin: fēijī
Meanings: Máy bay., Airplane or aircraft.
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 飞, 几, 木
Grammar: Danh từ ghép phổ biến, chỉ phương tiện bay trong ngành hàng không.
Example: 我们坐飞机去旅行。
Example pinyin: wǒ men zuò fēi jī qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi du lịch bằng máy bay.

📷 Một chiếc máy bay bay phía trên một tòa nhà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy bay.
Nghĩa phụ
English
Airplane or aircraft.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
