Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高
Pinyin: gāo
Meanings: Cao, High, tall, ①由下至上的距离。[例]山不在高,有仙则名。——唐·刘禹锡《陋室铭》。[例]太行、王屋二山,方七百里,高万仞。——《列子·汤问》。[合]标高;加高;增高。*②高处。[例]吾尝跂而望矣,不如登高之博见也。——《荀子·劝学》。*③通“膏”。膏肓,古代医学指心下。[例]爰从寝疾,遽致高肓。——吴《寻阳公主墓誌》。*④通“郊”。泛指城外,野外。[例]仲春之月:玄鸟至。至之日,以太牢祠于高禖,天子亲往。——《礼记·月令》。*⑤姓氏。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①由下至上的距离。[例]山不在高,有仙则名。——唐·刘禹锡《陋室铭》。[例]太行、王屋二山,方七百里,高万仞。——《列子·汤问》。[合]标高;加高;增高。*②高处。[例]吾尝跂而望矣,不如登高之博见也。——《荀子·劝学》。*③通“膏”。膏肓,古代医学指心下。[例]爰从寝疾,遽致高肓。——吴《寻阳公主墓誌》。*④通“郊”。泛指城外,野外。[例]仲春之月:玄鸟至。至之日,以太牢祠于高禖,天子亲往。——《礼记·月令》。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: cao
Grammar: Một tính từ phổ biến, có thể dùng để mô tả chiều cao vật lý hoặc mức độ trừu tượng (giá cả, trình độ...).
Example: 这座山很高。
Example pinyin: zhè zuò shān hěn gāo 。
Tiếng Việt: Ngọn núi này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
High, tall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由下至上的距离。山不在高,有仙则名。——唐·刘禹锡《陋室铭》。太行、王屋二山,方七百里,高万仞。——《列子·汤问》。标高;加高;增高
高处。吾尝跂而望矣,不如登高之博见也。——《荀子·劝学》
通“膏”。膏肓,古代医学指心下。爰从寝疾,遽致高肓。——吴《寻阳公主墓誌》
玄鸟至。至之日,以太牢祠于高禖,天子亲往。——《礼记·月令》
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!