Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡公
Pinyin: jī gōng
Meanings: Chú gà trống (cách gọi thân mật hoặc địa phương ở miền Nam Trung Quốc và Việt Nam), Rooster (an affectionate or regional term in Southern China and Vietnam)., ①[方言]公鸡。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 鸟, 八, 厶
Chinese meaning: ①[方言]公鸡。
Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày hoặc trong các khu vực có đặc trưng vùng miền.
Example: 早上听到鸡公叫。
Example pinyin: zǎo shàng tīng dào jī gōng jiào 。
Tiếng Việt: Sáng sớm nghe thấy tiếng gà trống gáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú gà trống (cách gọi thân mật hoặc địa phương ở miền Nam Trung Quốc và Việt Nam)
Nghĩa phụ
English
Rooster (an affectionate or regional term in Southern China and Vietnam).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]公鸡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!