Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡蛋

Pinyin: jī dàn

Meanings: Trứng gà, món ăn giàu dinh dưỡng từ gà đẻ ra., Egg, a nutritious food laid by chickens.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 鸟, 疋, 虫

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với số lượng hoặc các món ăn chế biến từ trứng.

Example: 我每天早上吃一个鸡蛋。

Example pinyin: wǒ měi tiān zǎo shàng chī yí gè jī dàn 。

Tiếng Việt: Tôi ăn một quả trứng mỗi sáng.

鸡蛋
jī dàn
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trứng gà, món ăn giàu dinh dưỡng từ gà đẻ ra.

Egg, a nutritious food laid by chickens.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...