Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Hiển thị 271 đến 300 của 500 tổng từ

zǎo
Sớm, ban đầu, trước (đề cập đến thời gia...
早上
zǎo shàng
Buổi sáng (thời điểm từ lúc mặt trời mọc...
míng
Sáng, rõ ràng, thông minh, tương lai.
明儿
míng ér
Ngày mai
明天
míng tiān
Ngày mai.
明白
míng bai
Hiểu rõ, nắm bắt được ý nghĩa hoặc tình ...
星期
xīng qī
Tuần lễ, đơn vị thời gian bảy ngày.
星期天
xīng qī tiān
Chủ nhật, giống 星期日.
星期日
xīng qī rì
Chủ nhật, ngày cuối tuần.
昨天
zuótiān
Ngày hôm qua
shì
是不是
shì bù shì
...phải không?
晚上
wǎn shàng
Buổi tối.
晚安
wǎn ān
Chúc ngủ ngon.
晚饭
wǎn fàn
Bữa tối, bữa ăn vào buổi chiều tối.
shū
Sách, quyển sách
yuè
Mặt trăng; tháng (đơn vị thời gian); vệ ...
yǒu
Có, sở hữu, tồn tại.
有时
yǒu shí
Đôi khi, thỉnh thoảng
有时候
yǒu shí hòu
Lúc nào đó, đôi khi
有的
yǒu de
Có một số, có vài thứ.
朋友
péng you
Người bạn, người có mối quan hệ thân thi...
Cây, gỗ
李达
Lǐ Dá
Tên riêng của một người, thường là tên n...
lái
Đến, tới
来到
lái dào
Đến, tới nơi nào đó
杯子
bēi zi
Cốc, ly, một dụng cụ chứa nước hoặc đồ u...
dōng
Hướng đông, một trong bốn hướng chính (b...
guǒ
Quả, trái cây
柜子
guì zi
Tủ, ngăn đựng đồ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...