Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shū

Meanings: Sách, quyển sách, Book., ①见“书”。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 日, 𦘒

Chinese meaning: ①见“书”。

Hán Việt reading: thư

Grammar: Một danh từ phổ biến, dùng để chỉ tài liệu hoặc tác phẩm viết.

Example: 我喜欢读这本书。

Example pinyin: wǒ xǐ huan dú zhè běn shū 。

Tiếng Việt: Tôi thích đọc cuốn sách này.

shū
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách, quyển sách

thư

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Book.

见“书”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

書 (shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung