Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有时候
Pinyin: yǒu shí hòu
Meanings: Lúc nào đó, đôi khi, At times, sometimes.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 23
Radicals: 月, 𠂇, 寸, 日, ユ, 丨, 亻, 矢
Example: 我有时候喜欢吃辣的。
Example pinyin: wǒ yǒu shí hòu xǐ huan chī là de 。
Tiếng Việt: Tôi thỉnh thoảng thích ăn cay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc nào đó, đôi khi
Nghĩa phụ
English
At times, sometimes.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế