Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朋友
Pinyin: péng you
Meanings: Bạn bè, người thân thiết., Friend, close acquaintance., ①除情人或亲属之外彼此有交情的人。[例]朋友之交,至于劝善规过足矣……。——清·刘开《孟涂文集》。*②恋爱的对象。[例]谈朋友。*③指幕友。[例]我那里左右要请朋友,你就可以拣一个合式的事情,代我办办。——《二刻拍案惊奇》。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①除情人或亲属之外彼此有交情的人。[例]朋友之交,至于劝善规过足矣……。——清·刘开《孟涂文集》。*②恋爱的对象。[例]谈朋友。*③指幕友。[例]我那里左右要请朋友,你就可以拣一个合式的事情,代我办办。——《二刻拍案惊奇》。
Grammar: Danh từ, phổ biến trong mọi ngữ cảnh đời sống.
Example: 他是我的好朋友。
Example pinyin: tā shì wǒ de hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn tốt của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè, người thân thiết.
Nghĩa phụ
English
Friend, close acquaintance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除情人或亲属之外彼此有交情的人。朋友之交,至于劝善规过足矣……。——清·刘开《孟涂文集》
恋爱的对象。谈朋友
指幕友。我那里左右要请朋友,你就可以拣一个合式的事情,代我办办。——《二刻拍案惊奇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!