Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教学楼

Pinyin: jiào xué lóu

Meanings: Tòa nhà dành cho việc giảng dạy., Teaching building.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 孝, 攵, 冖, 子, 𭕄, 娄, 木

Grammar: Danh từ ghép, trong đó '教学' liên quan đến giáo dục, '楼' là tòa nhà.

Example: 学校新建了一栋教学楼。

Example pinyin: xué xiào xīn jiàn le yí dòng jiào xué lóu 。

Tiếng Việt: Trường học vừa xây một tòa nhà giảng dạy mới.

教学楼
jiào xué lóu
HSK 1danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà dành cho việc giảng dạy.

Teaching building.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...