Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Hiển thị 121 đến 150 của 500 tổng từ

chī
Ăn, uống
吃饭
chī fàn
Ăn cơm, bữa ăn
míng
Tên, danh xưng (cũng là lượng từ cho ngư...
名字
míng zi
Tên gọi của một người hoặc sự vật.
hòu
Sau, phía sau; cũng có thể ám chỉ hoàng ...
后边
hòu bian
Phía sau, đằng sau
ma
Hạt hỏi dùng cuối câu để tạo câu hỏi
ba
Được chứ? (dùng để gợi ý/khuyến khích hà...
tīng
Nghe, lắng nghe
听到
tīng dào
Nghe thấy, nghe được
听见
tīng jiàn
Nghe thấy (âm thanh cụ thể nào đó)
Họ Ngô
ne
Dùng để nhấn mạnh câu hỏi hoặc khẳng địn...
Và, dùng để nối hai danh từ hoặc cụm từ ...
咪咪
mī mi
Tên gọi thân mật cho mèo; cũng có thể là...
Ôi, wow (biểu thị ngạc nhiên, thán phục)...
哇哇
wā wā
Âm thanh khóc hoặc kêu to (thường dùng đ...
哈哈
hā hā
Tiếng cười lớn, biểu thị niềm vui hoặc s...
Anh trai, anh
Nào (dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các...
哪个
nǎ ge
Cái nào, ai đó (dùng để hỏi về sự lựa ch...
哪些
nǎxiē
Những cái nào, những người nào (hỏi về n...
哪儿
nǎr
Đâu, nơi nào (dùng để hỏi về địa điểm)
哪里
nǎlǐ
Nơi nào, chỗ nào (cách nói trang trọng h...
唱歌
chàng gē
Hát bài hát
商店
shāng diàn
Cửa hàng
啊呀
ā yā
Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên, đau ...
啊哟
ā yō
Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên, đau ...
啊唷
ā yō
Từ cảm thán biểu thị sự đau đớn hoặc bất...
wèn
Hỏi, đặt câu hỏi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...