Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啊呀
Pinyin: ā yā
Meanings: Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên, đau buồn hoặc lo lắng., An exclamatory word expressing surprise, sorrow, or concern., ①树根。
HSK Level: 1
Part of speech: thán từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 阿, 牙
Chinese meaning: ①树根。
Grammar: Là thán từ ngắn gọn, thường đặt ở đầu câu hoặc xen giữa câu để tăng thêm cảm xúc.
Example: 啊呀,我把钥匙忘在家里了!
Example pinyin: a ya , wǒ bǎ yào shi wàng zài jiā lǐ le !
Tiếng Việt: Ôi trời, tôi quên chìa khóa ở nhà rồi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên, đau buồn hoặc lo lắng.
Nghĩa phụ
English
An exclamatory word expressing surprise, sorrow, or concern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树根
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!