Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wa

Meanings: Ồ, wow (biểu thị ngạc nhiên hoặc phấn khích), Wow, oh (expressing surprise or excitement)., ①象声词,形容哭声、呕吐声:哇地吐了一地。*②指靡靡之音:淫哇。

HSK Level: 1

Part of speech: thán từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 圭

Chinese meaning: ①象声词,形容哭声、呕吐声:哇地吐了一地。*②指靡靡之音:淫哇。

Hán Việt reading: oa

Grammar: Thán từ, dùng để thể hiện cảm xúc ngay tức thì, thường xuất hiện ở đầu câu.

Example: 哇,这太美了!

Example pinyin: wā , zhè tài měi le !

Tiếng Việt: Ồ, cái này đẹp quá!

wa
1thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồ, wow (biểu thị ngạc nhiên hoặc phấn khích)

oa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wow, oh (expressing surprise or excitement).

象声词,形容哭声、呕吐声

哇地吐了一地

指靡靡之音

淫哇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哇 (wa) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung