Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后
Pinyin: hòu
Meanings: Sau, phía sau, về sau, Behind, after, later., ①用本义。迟到,走在后。[据]後,迟也。——《说文》。[例]非敢後也,马不进也。——《论语·雍也》。[例]子路从而後。——《论语·微子》。[例]兄弟之後生者。——《仪礼·有司後》。[例]臣闻命後。——《左传·定公八年》。注:“晚也。”[例]收气乃後。——《素问·五常政大论》。注:“後,不及时也。”[例]知古则可知後。——《吕氏春秋·长见》。注:“来也。”[合]随后就来;落后;殿后(行军走在最后)。*②承继。[例]陷队之士知疾斗,不得斩首队五人,则陷队之士,人赐爵一级,死则一人后。——《商君书》。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 口
Chinese meaning: ①用本义。迟到,走在后。[据]後,迟也。——《说文》。[例]非敢後也,马不进也。——《论语·雍也》。[例]子路从而後。——《论语·微子》。[例]兄弟之後生者。——《仪礼·有司後》。[例]臣闻命後。——《左传·定公八年》。注:“晚也。”[例]收气乃後。——《素问·五常政大论》。注:“後,不及时也。”[例]知古则可知後。——《吕氏春秋·长见》。注:“来也。”[合]随后就来;落后;殿后(行军走在最后)。*②承继。[例]陷队之士知疾斗,不得斩首队五人,则陷队之士,人赐爵一级,死则一人后。——《商君书》。
Hán Việt reading: hậu
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc giới từ, ví dụ: 后面 (phía sau), 以后 (sau này).
Example: 他在我的后面。
Example pinyin: tā zài wǒ de hòu miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy ở phía sau tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau, phía sau, về sau
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hậu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Behind, after, later.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“晚也。”收气乃後。——《素问·五常政大论》。注:“後,不及时也。”知古则可知後。——《吕氏春秋·长见》。注:“来也。”随后就来;落后;殿后(行军走在最后)
承继。陷队之士知疾斗,不得斩首队五人,则陷队之士,人赐爵一级,死则一人后。——《商君书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!