Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 名
Pinyin: míng
Meanings: Tên, danh xưng (cũng là lượng từ cho người), Name, title (also a measure word for people)., ①用本义。[据]名,自命也。——《说文》。[例]黄帝正名百物。——《礼记·祭法》。[例]名之曰幽厉。——《孟子》。[例]名公器也。——《庄子·天运》。[例]秦氏有好女,自名为罗敷。——《乐府诗集》。[例]以故其后名之曰“褒禅”。——宋·王安石《游褒禅山记》。[例]名之者谁。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]自名“蟹壳青”。——《聊斋志异·促织》。[合]名品(辨明品级)。*②称说;说出。[例]不能名其一处。——《虞初新志·秋声诗自序》。[合]不可名状;莫名其妙;名状(形容描述)。*③出名,有名声。[例]山不在高,有仙则名。——刘禹锡《陋室铭》。*④以私人名义占有。[例]不名一钱。——王充《论衡》。*⑤通“明”。明白。[例]是以圣人不行而知,不见而名。——《老子·四十七章》。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 口, 夕
Chinese meaning: ①用本义。[据]名,自命也。——《说文》。[例]黄帝正名百物。——《礼记·祭法》。[例]名之曰幽厉。——《孟子》。[例]名公器也。——《庄子·天运》。[例]秦氏有好女,自名为罗敷。——《乐府诗集》。[例]以故其后名之曰“褒禅”。——宋·王安石《游褒禅山记》。[例]名之者谁。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]自名“蟹壳青”。——《聊斋志异·促织》。[合]名品(辨明品级)。*②称说;说出。[例]不能名其一处。——《虞初新志·秋声诗自序》。[合]不可名状;莫名其妙;名状(形容描述)。*③出名,有名声。[例]山不在高,有仙则名。——刘禹锡《陋室铭》。*④以私人名义占有。[例]不名一钱。——王充《论衡》。*⑤通“明”。明白。[例]是以圣人不行而知,不见而名。——《老子·四十七章》。
Hán Việt reading: danh
Grammar: Dùng làm danh từ hoặc lượng từ, ví dụ: 一名学生 (một học sinh). Thường đặt sau số đếm.
Example: 他的名字很好听。
Example pinyin: tā de míng zì hěn hǎo tīng 。
Tiếng Việt: Tên của anh ấy rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên, danh xưng (cũng là lượng từ cho người)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
danh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name, title (also a measure word for people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。名,自命也。——《说文》。黄帝正名百物。——《礼记·祭法》。名之曰幽厉。——《孟子》。名公器也。——《庄子·天运》。秦氏有好女,自名为罗敷。——《乐府诗集》。以故其后名之曰“褒禅”。——宋·王安石《游褒禅山记》。名之者谁。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。自名“蟹壳青”。——《聊斋志异·促织》。名品(辨明品级)
称说;说出。不能名其一处。——《虞初新志·秋声诗自序》。不可名状;莫名其妙;名状(形容描述)
出名,有名声。山不在高,有仙则名。——刘禹锡《陋室铭》
以私人名义占有。不名一钱。——王充《论衡》
通“明”。明白。是以圣人不行而知,不见而名。——《老子·四十七章》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!