Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃饭

Pinyin: chī fàn

Meanings: Ăn cơm, bữa ăn, To eat a meal., ①羹:流汁食品。吃闭门羹,比喻串门时,主人不在家,被拒绝进门或受其他冷遇。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 乞, 口, 反, 饣

Chinese meaning: ①羹:流汁食品。吃闭门羹,比喻串门时,主人不在家,被拒绝进门或受其他冷遇。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 我们一起吃饭吧。

Example pinyin: wǒ men yì qǐ chī fàn ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta cùng nhau ăn cơm nhé.

吃饭
chī fàn
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn cơm, bữa ăn

To eat a meal.

流汁食品。吃闭门羹,比喻串门时,主人不在家,被拒绝进门或受其他冷遇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃饭 (chī fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung