Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吗
Pinyin: ma
Meanings: Hạt hỏi, dùng để tạo câu nghi vấn, Question particle used to form questions., ①译音字。*②另见má;ma。
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 6
Radicals: 口, 马
Chinese meaning: ①译音字。*②另见má;ma。
Hán Việt reading: ma
Grammar: Thêm vào cuối câu để biến câu kể thành câu hỏi. Không mang nghĩa độc lập.
Example: 你去吗?
Example pinyin: nǐ qù ma ?
Tiếng Việt: Bạn có đi không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt hỏi, dùng để tạo câu nghi vấn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ma
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Question particle used to form questions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
译音字
另见má;ma
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!