Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Họ Ngô, Surname Wu, ①用本义。[例]不吴不敖,胡考之休。——《诗·周颂·丝衣》。传:“吴,哗也。”

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 天

Chinese meaning: ①用本义。[例]不吴不敖,胡考之休。——《诗·周颂·丝衣》。传:“吴,哗也。”

Hán Việt reading: ngô

Grammar: Tên họ phổ biến trong tiếng Trung, không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.

Example: 这位是吴先生。

Example pinyin: zhè wèi shì wú xiān shēng 。

Tiếng Việt: Vị này là ông Ngô.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Ngô

ngô

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Surname Wu

用本义。[例]不吴不敖,胡考之休。——《诗·周颂·丝衣》。传

“吴,哗也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吴 (wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung