Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哇哇

Pinyin: wā wā

Meanings: Âm thanh khóc hoặc kêu to (thường dùng để mô tả tiếng trẻ con khóc)., The sound of crying or loud yelling (often used to describe a baby's cry)., ①如老鸦叫声、小孩儿哭声、叫喊声等。*②形容花言巧语。[例]利舌哇哇。

HSK Level: 1

Part of speech: tượng thanh

Stroke count: 18

Radicals: 口, 圭

Chinese meaning: ①如老鸦叫声、小孩儿哭声、叫喊声等。*②形容花言巧语。[例]利舌哇哇。

Grammar: Được sử dụng như một từ tượng thanh để miêu tả âm thanh. Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc trong văn cảnh miêu tả.

Example: 小婴儿饿了就哇哇大哭。

Example pinyin: xiǎo yīng ér è le jiù wā wā dà kū 。

Tiếng Việt: Đứa bé sơ sinh khi đói sẽ khóc lớn 'oa oa'.

哇哇
wā wā
1tượng thanh

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh khóc hoặc kêu to (thường dùng để mô tả tiếng trẻ con khóc).

The sound of crying or loud yelling (often used to describe a baby's cry).

如老鸦叫声、小孩儿哭声、叫喊声等

形容花言巧语。利舌哇哇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哇哇 (wā wā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung