Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日期
Pinyin: rì qī
Meanings: Ngày tháng, thời gian cụ thể đã định, Date, specific scheduled time, ①约定的日子和时间。[例]邮戳上的日期模糊不清。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 其, 月
Chinese meaning: ①约定的日子和时间。[例]邮戳上的日期模糊不清。
Grammar: Là danh từ thường dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong lịch.
Example: 我们约定的日期是下个月初。
Example pinyin: wǒ men yuē dìng de rì qī shì xià gè yuè chū 。
Tiếng Việt: Ngày chúng tôi hẹn là đầu tháng sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày tháng, thời gian cụ thể đã định
Nghĩa phụ
English
Date, specific scheduled time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
约定的日子和时间。邮戳上的日期模糊不清
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!