Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晚上

Pinyin: wǎn shàng

Meanings: Buổi tối, thời gian sau khi mặt trời lặn., Evening, the time after sunset., ①从日落或晚饭至寝宴的一段时间。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 免, 日, ⺊, 一

Chinese meaning: ①从日落或晚饭至寝宴的一段时间。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ khoảng thời gian buổi tối. Kết hợp dễ dàng với nhiều từ khác như 晚上好 (chào buổi tối).

Example: 我们晚上一起吃饭吧。

Example pinyin: wǒ men wǎn shàng yì qǐ chī fàn ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta cùng ăn tối nhé.

晚上
wǎn shàng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi tối, thời gian sau khi mặt trời lặn.

Evening, the time after sunset.

从日落或晚饭至寝宴的一段时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晚上 (wǎn shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung