Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǒu

Meanings: Có, sở hữu., Have, possess., ①通“又”。[例]割地朝者三十有六国。——《韩非子·五蠹》。[例]序八州而朝同列,百有余年矣。——汉·贾谊《过秦论》。[例]亡国之恨顿生,檀板之声无色,有非莫生之言可尽言者矣。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]对联、题名并篆文,为字共三十有四。——清·张潮《虞初新志·魏学·核舟记》。[例]以八月十三日斩于市,春秋三十有三。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②另见yǒu。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 月, 𠂇

Chinese meaning: ①通“又”。[例]割地朝者三十有六国。——《韩非子·五蠹》。[例]序八州而朝同列,百有余年矣。——汉·贾谊《过秦论》。[例]亡国之恨顿生,檀板之声无色,有非莫生之言可尽言者矣。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]对联、题名并篆文,为字共三十有四。——清·张潮《虞初新志·魏学·核舟记》。[例]以八月十三日斩于市,春秋三十有三。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②另见yǒu。

Hán Việt reading: hữu

Grammar: Động từ thường gặp nhất, dùng để biểu thị sự sở hữu hoặc tồn tại.

Example: 我有一个苹果。

Example pinyin: wǒ yǒu yí gè píng guǒ 。

Tiếng Việt: Tôi có một quả táo.

yǒu
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có, sở hữu.

hữu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Have, possess.

通“又”。割地朝者三十有六国。——《韩非子·五蠹》。序八州而朝同列,百有余年矣。——汉·贾谊《过秦论》。亡国之恨顿生,檀板之声无色,有非莫生之言可尽言者矣。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。对联、题名并篆文,为字共三十有四。——清·张潮《虞初新志·魏学·核舟记》。以八月十三日斩于市,春秋三十有三。——清·梁启超《谭嗣同传》

另见yǒu

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有 (yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung