Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日
Pinyin: rì
Meanings: Mặt trời, ngày, Sun, day., ①离地球最近的恒星(亦称“太阳”):日月星辰。日晷(古代利用太阳投射的影子来测定时刻的装置)。日珥。日薄西山(太阳快要落山了,喻衰老的人或腐朽的事物接近死亡)。*②白天,与“夜”相对:日班。*③天,一昼夜:多日不见。今日。日程。*④某一天:纪念日。*⑤计算工作的时间单位,通常以八小时或六小时为一个工作日。*⑥时候:春日。往日。*⑦每天,一天一天地:日记。日益。*⑧特指“日本国”。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 日
Chinese meaning: ①离地球最近的恒星(亦称“太阳”):日月星辰。日晷(古代利用太阳投射的影子来测定时刻的装置)。日珥。日薄西山(太阳快要落山了,喻衰老的人或腐朽的事物接近死亡)。*②白天,与“夜”相对:日班。*③天,一昼夜:多日不见。今日。日程。*④某一天:纪念日。*⑤计算工作的时间单位,通常以八小时或六小时为一个工作日。*⑥时候:春日。往日。*⑦每天,一天一天地:日记。日益。*⑧特指“日本国”。
Hán Việt reading: nhật
Grammar: Có thể chỉ thiên thể (mặt trời) hoặc đơn vị thời gian (ngày).
Example: 今天的天气很好,阳光明媚。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì hěn hǎo , yáng guāng míng mèi 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất tốt, ánh nắng tươi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời, ngày
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sun, day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日月星辰。日晷(古代利用太阳投射的影子来测定时刻的装置)。日珥。日薄西山(太阳快要落山了,喻衰老的人或腐朽的事物接近死亡)
日班
多日不见。今日。日程
纪念日
计算工作的时间单位,通常以八小时或六小时为一个工作日
春日。往日
日记。日益
特指“日本国”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!