Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放学

Pinyin: fàng xué

Meanings: Tan học., To finish school (for the day)., ①学校里结束半天的课程后,放学生回家。[例]等着学校放学。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 攵, 方, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①学校里结束半天的课程后,放学生回家。[例]等着学校放学。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và thời gian biểu hằng ngày.

Example: 学生们每天下午五点放学。

Example pinyin: xué shēng men měi tiān xià wǔ wǔ diǎn fàng xué 。

Tiếng Việt: Học sinh tan học lúc năm giờ chiều mỗi ngày.

放学
fàng xué
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan học.

To finish school (for the day).

学校里结束半天的课程后,放学生回家。等着学校放学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放学 (fàng xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung