Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚安
Pinyin: wǎn ān
Meanings: Chúc ngủ ngon, lời chào tạm biệt vào buổi tối., Goodnight, farewell greeting in the evening., ①晚上见面时说的问候、祝福的话。*②晚上分别时最后说的祝福的话。
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 免, 日, 女, 宀
Chinese meaning: ①晚上见面时说的问候、祝福的话。*②晚上分别时最后说的祝福的话。
Grammar: Lời chào hai âm tiết, được dùng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 大家晚安!
Example pinyin: dà jiā wǎn ān !
Tiếng Việt: Chúc mọi người ngủ ngon!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc ngủ ngon, lời chào tạm biệt vào buổi tối.
Nghĩa phụ
English
Goodnight, farewell greeting in the evening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚上见面时说的问候、祝福的话
晚上分别时最后说的祝福的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!