Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 页
Pinyin: yè
Meanings: Trang sách, trang giấy, Page of a book or paper., ①篇,张(指书、画、纸等):页码。活页文选。*②量词,旧指单面印刷的一纸,今多指双面印刷的一面。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 页
Chinese meaning: ①篇,张(指书、画、纸等):页码。活页文选。*②量词,旧指单面印刷的一纸,今多指双面印刷的一面。
Hán Việt reading: hiệt
Grammar: Dùng để chỉ đơn vị trang trong tài liệu hoặc sách vở.
Example: 这本书有三百页。
Example pinyin: zhè běn shū yǒu sān bǎi yè 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này có ba trăm trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang sách, trang giấy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Page of a book or paper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
页码。活页文选
量词,旧指单面印刷的一纸,今多指双面印刷的一面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!