Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阝
Pinyin: fù
Meanings: Bộ Nhĩ (ear-related radical) - Một bộ thủ trong chữ Hán liên quan đến tai hoặc địa danh., Ear radical - A Chinese character component related to ears or place names., ①同“阜”。用作偏旁。俗称“左耳刀旁”,又称“左包耳”。
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 2
Radicals: 阝
Chinese meaning: ①同“阜”。用作偏旁。俗称“左耳刀旁”,又称“左包耳”。
Hán Việt reading: phụ
Grammar: Không phải từ độc lập mà là một bộ thủ trong hệ thống chữ Hán, thường xuất hiện ở bên trái hoặc phải của một số chữ, biểu thị ý nghĩa liên quan đến ‘tai’ hoặc ‘địa danh’. Ví dụ: 都 (thành phố), 院 (viện).
Example: 这个字的右边是阝。
Example pinyin: zhè ge zì de yòu biān shì fǔ 。
Tiếng Việt: Phía bên phải của chữ này là bộ 阝.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ Nhĩ (ear-related radical) - Một bộ thủ trong chữ Hán liên quan đến tai hoặc địa danh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phụ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ear radical - A Chinese character component related to ears or place names.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“阜”。用作偏旁。俗称“左耳刀旁”,又称“左包耳”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!