Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饭店
Pinyin: fàn diàn
Meanings: Khách sạn hoặc nhà hàng, nơi phục vụ ăn uống và nghỉ ngơi., Hotel or restaurant that serves meals and provides lodging., ①[方言]吃饭的厅堂;餐厅。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 反, 饣, 占, 广
Chinese meaning: ①[方言]吃饭的厅堂;餐厅。
Grammar: Danh từ đa nghĩa, có thể chỉ nhà hàng hoặc khách sạn.
Example: 这家饭店的服务非常周到。
Example pinyin: zhè jiā fàn diàn de fú wù fēi cháng zhōu dào 。
Tiếng Việt: Dịch vụ tại khách sạn này rất chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách sạn hoặc nhà hàng, nơi phục vụ ăn uống và nghỉ ngơi.
Nghĩa phụ
English
Hotel or restaurant that serves meals and provides lodging.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]吃饭的厅堂;餐厅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!