Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不用

Pinyin: bù yòng

Meanings: Không cần, không phải dùng., No need to; not necessary to use., ①用不着,不必。[例]不用你管这事。[例]你留步吧,不用下去了。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①用不着,不必。[例]不用你管这事。[例]你留步吧,不用下去了。

Grammar: Là một cấu trúc phủ định thông dụng, đứng trước động từ hoặc danh từ.

Example: 你不用着急。

Example pinyin: nǐ bú yòng zháo jí 。

Tiếng Việt: Bạn không cần lo lắng.

不用
bù yòng
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần, không phải dùng.

No need to; not necessary to use.

用不着,不必。不用你管这事。你留步吧,不用下去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不用 (bù yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung