Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 个
Pinyin: gè
Meanings: Cái, chiếc (lượng từ chung cho mọi vật)., Piece, item (general measure word)., ①量词:三个月。洗个澡。*②单独的:个人。个性。个位。*③人或物体的大小:高个子。*④加在“昨儿”、“今儿”、“明儿”等后面,与“某日里”相近。
HSK Level: 1
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 3
Radicals: 丨, 人
Chinese meaning: ①量词:三个月。洗个澡。*②单独的:个人。个性。个位。*③人或物体的大小:高个子。*④加在“昨儿”、“今儿”、“明儿”等后面,与“某日里”相近。
Hán Việt reading: cá
Grammar: Là lượng từ phổ biến nhất, có thể dùng cho hầu hết các danh từ.
Example: 一个杯子。
Example pinyin: yí gè bēi zi 。
Tiếng Việt: Một cái cốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái, chiếc (lượng từ chung cho mọi vật).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Piece, item (general measure word).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三个月。洗个澡
个人。个性。个位
高个子
加在“昨儿”、“今儿”、“明儿”等后面,与“某日里”相近
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!