Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大学
Pinyin: dà xué
Meanings: Trường đại học., University; college., ①1a(古)∶聚集在特定地点传播和吸收高深领域知识的一群人的团体。*②提供教学和研究条件和授权颁发学位的高等教育机关。[例]大学的校舍。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 人, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①1a(古)∶聚集在特定地点传播和吸收高深领域知识的一群人的团体。*②提供教学和研究条件和授权颁发学位的高等教育机关。[例]大学的校舍。
Grammar: Là danh từ chỉ cơ sở giáo dục cấp cao. Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như ‘上大学’ (lên đại học).
Example: 他现在在清华大学读书。
Example pinyin: tā xiàn zài zài qīng huá dà xué dú shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang học tại Đại học Thanh Hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường đại học.
Nghĩa phụ
English
University; college.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1a(古)∶聚集在特定地点传播和吸收高深领域知识的一群人的团体
提供教学和研究条件和授权颁发学位的高等教育机关。大学的校舍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!