Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天气

Pinyin: tiān qì

Meanings: Thời tiết., Weather., ①在较短时间内特定地区的大气状况;气象情况。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 大, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①在较短时间内特定地区的大气状况;气象情况。

Grammar: Từ thông dụng, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 今天的天气很好。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất tốt.

天气
tiān qì
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời tiết.

Weather.

在较短时间内特定地区的大气状况;气象情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...