Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姐姐

Pinyin: jiě jie

Meanings: Chị gái., Older sister., ①古代妇女自称。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 且, 女

Chinese meaning: ①古代妇女自称。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dạng xưng hô thân mật trong gia đình. Có thể đi kèm với đại từ sở hữu.

Example: 我的姐姐很聪明。

Example pinyin: wǒ de jiě jie hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Chị gái tôi rất thông minh.

姐姐
jiě jie
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chị gái.

Older sister.

古代妇女自称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...