Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妈妈

Pinyin: mā ma

Meanings: Mẹ., Mother, mom., ①(口)∶母亲。[例]妈妈好。[例]妈妈回来了,妈妈来喂奶。*②老妻;老伴。[例]两个孩儿和妈妈。*③对年长妇人的称呼。[例]既是如此,妈妈引路。——清·俞樾《七侠五义》。*④鸨母。[例]相烦姐姐请出妈妈来,小闲自有话说。——《水浒传》。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 马

Chinese meaning: ①(口)∶母亲。[例]妈妈好。[例]妈妈回来了,妈妈来喂奶。*②老妻;老伴。[例]两个孩儿和妈妈。*③对年长妇人的称呼。[例]既是如此,妈妈引路。——清·俞樾《七侠五义》。*④鸨母。[例]相烦姐姐请出妈妈来,小闲自有话说。——《水浒传》。

Grammar: Danh từ thông dụng, cách gọi mẹ phổ biến nhất trong tiếng Trung.

Example: 妈妈今天做了我最喜欢的菜。

Example pinyin: mā ma jīn tiān zuò le wǒ zuì xǐ huan de cài 。

Tiếng Việt: Hôm nay mẹ làm món ăn mà con thích nhất.

妈妈
mā ma
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹ.

Mother, mom.

(口)∶母亲。妈妈好。妈妈回来了,妈妈来喂奶

老妻;老伴。两个孩儿和妈妈

对年长妇人的称呼。既是如此,妈妈引路。——清·俞樾《七侠五义》

鸨母。相烦姐姐请出妈妈来,小闲自有话说。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...