Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还有

Pinyin: hái yǒu

Meanings: Còn có, ngoài ra còn (liệt kê thêm một điều gì đó)., There is also, in addition (listing another item).

HSK Level: hsk 1

Part of speech: liên từ

Stroke count: 13

Radicals: 不, 辶, 月, 𠂇

Grammar: Liên từ, thường dùng để bổ sung thông tin hoặc liệt kê thêm.

Example: 除了苹果,还有香蕉。

Example pinyin: chú le píng guǒ , hái yǒu xiāng jiāo 。

Tiếng Việt: Ngoài táo ra, còn có chuối.

还有
hái yǒu
HSK 1liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Còn có, ngoài ra còn (liệt kê thêm một điều gì đó).

There is also, in addition (listing another item).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...