Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cháng

Meanings: Dài, lâu dài., Long, lengthy., ①首领;君长;领袖;各种组织的位高者。[例]世为长侯,守殷常祀。——《吕氏春秋》。[合]科长;处长;长夫(码头搬运工的工头);长家(一家之长);长卿(六卿之长);长侯(诸侯之长)。*②年纪较大的人。[例]长先而少从。——《庄子》。[合]长少(年长者与年少者)。*③姓氏。*④另见cháng。

HSK Level: 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①首领;君长;领袖;各种组织的位高者。[例]世为长侯,守殷常祀。——《吕氏春秋》。[合]科长;处长;长夫(码头搬运工的工头);长家(一家之长);长卿(六卿之长);长侯(诸侯之长)。*②年纪较大的人。[例]长先而少从。——《庄子》。[合]长少(年长者与年少者)。*③姓氏。*④另见cháng。

Hán Việt reading: trường

Grammar: Dùng để mô tả chiều dài hoặc thời gian kéo dài.

Example: 这条河很长。

Example pinyin: zhè tiáo hé hěn cháng 。

Tiếng Việt: Con sông này rất dài.

cháng
1tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dài, lâu dài.

trường

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Long, lengthy.

首领;君长;领袖;各种组织的位高者。世为长侯,守殷常祀。——《吕氏春秋》。科长;处长;长夫(码头搬运工的工头);长家(一家之长);长卿(六卿之长);长侯(诸侯之长)

年纪较大的人。长先而少从。——《庄子》。长少(年长者与年少者)

姓氏

另见cháng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长 (cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung