Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 那儿
Pinyin: nàr
Meanings: Ở đó, tại đó (cách nói ngắn gọn của 那里), There (shortened form of 那里).
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 二, 刀, 阝, 丿, 乚
Grammar: Tương tự như 那里 nhưng thường dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 我们去过那儿。
Example pinyin: wǒ men qù guò nà ér 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã từng đến đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở đó, tại đó (cách nói ngắn gọn của 那里)
Nghĩa phụ
English
There (shortened form of 那里).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!